Có 2 kết quả:
讀數 dú shù ㄉㄨˊ ㄕㄨˋ • 读数 dú shù ㄉㄨˊ ㄕㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) reading
(2) data from meter
(2) data from meter
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) reading
(2) data from meter
(2) data from meter
Bình luận 0